Thực đơn
Lose_You_to_Love_Me Chứng nhậnQuốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
[79] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[80] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[79] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[79] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[79] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[81] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[81] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
[79] | {{{award}}} | Lỗi biểu thức: Thiếu toán hạng trong * |
*Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ |
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Áo (IFPI Austria)[82] | Vàng | 15,000* |
Bỉ (BEA)[83] | Vàng | 20,000* |
Canada (Music Canada)[84] | 2× Bạch kim | 160,000 |
New Zealand (RMNZ)[85] | Vàng | 15,000* |
Ba Lan (ZPAV)[86] | Vàng | 10,000* |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[87] | Vàng | 20,000* |
Vương quốc Anh (BPI)[88] | Vàng | 400,000 |
Hoa Kỳ | — | 2,010,000[89] |
*chứng nhận dựa trên doanh số tiêu thụ^chứng nhận dựa trên doanh số nhập hàngchưa rõ ràng |
Thực đơn
Lose_You_to_Love_Me Chứng nhậnLiên quan
Lose You to Love Me Lose Yourself Lose My Breath Loser (bài hát của Big Bang) Loser.com Losenstein Loset Losers (bài hát của The Weeknd) Losenrade Los AngelesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lose_You_to_Love_Me http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://charts.monitorlatino.com/top20/Print/Bolivi... http://charts.monitorlatino.com/top20/Print/Costa%... http://charts.monitorlatino.com/top20/Print/Guatem... http://charts.monitorlatino.com/top20/Print/Mexico... http://charts.monitorlatino.com/top20/Print/Panama... http://www.national-report.com/top-ecuador/ http://www.olt20.com/Archive http://www.olt20.com/Selena-Gomez#fragment-2&panel... http://portuguesecharts.com/showitem.asp?interpret...